Characters remaining: 500/500
Translation

khúc khích

Academic
Friendly

Từ "khúc khích" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, được dùng để diễn tả âm thanh của tiếng cười nhẹ nhàng, vui vẻ. thường được sử dụng khi nói về những người đang cười thích thú, ngại ngùng hoặc hài hước.

Định nghĩa:
  • Khúc khích: tiếng cười nhỏ, nhẹ, thường thể hiện sự vui vẻ, thích thú hoặc ngại ngùng của người cười.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " nhà bên nhìn tôi cười khúc khích."
    • Trong câu này, từ "khúc khích" diễn tả cách cười một cách nhẹ nhàng vui vẻ.
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Nghe những câu chuyện hài hước, cả lớp không thể nhịn được cười, ai nấy đều khúc khích."
    • đây, từ "khúc khích" không chỉ đơn thuần cười còn thể hiện sự vui vẻ lan tỏa trong không khí lớp học.
Biến thể của từ:
  • Từ "khúc khích" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không biến thể nào chính thức. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "cười khúc khích".
Nghĩa khác:
  • Mặc dù "khúc khích" chủ yếu được dùng để chỉ tiếng cười, cũng có thể mang nghĩa chỉ sự thích thú nhẹ nhàng trong những tình huống không nhất thiết phải tiếng cười, dụ: " ấy khúc khích khi nghe lời khen."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cười khúc khích: Đây cụm từ gần giống với "khúc khích" nhưng nhấn mạnh hành động cười.
  • Cười tít mắt: Cũng diễn tả sự vui vẻ nhưng phần mạnh mẽ hơn, thể hiện sự hạnh phúc rõ ràng hơn.
  • hửng: Từ này cũng chỉ sự vui vẻ nhưng không nhất thiết tiếng cười, thường dùng để diễn tả tâm trạng phấn khởi.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "khúc khích," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường phù hợp với tình huống thân mật, vui vẻ như trong gia đình, bạn hoặc lớp học.
  1. đgt, trgt Nói một số người thích thú về việc cười với nhau: Để son phấn đàn em thêm khúc khích (Dương Khuê); nhà bên nhìn tôi cười khúc khích (Giang-nam).

Words Containing "khúc khích"

Comments and discussion on the word "khúc khích"